Có 3 kết quả:

卷层云 juǎn céng yún ㄐㄩㄢˇ ㄘㄥˊ ㄩㄣˊ卷層雲 juǎn céng yún ㄐㄩㄢˇ ㄘㄥˊ ㄩㄣˊ捲層雲 juǎn céng yún ㄐㄩㄢˇ ㄘㄥˊ ㄩㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 捲層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]

Từ điển Trung-Anh

(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 卷層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 捲層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 卷層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]

Bình luận 0